Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quần chúng



noun
masses; the masses
quan điểm quần chúng the mass standpoint. public

[quần chúng]
the man in the street; the public; the people; the populace; the masses; the many; folks
ÄÆ°a văn hoá đến vá»›i quần chúng
To bring culture to the masses
Quần chúng đã chán ngấy những vụ xì căng đan chính trị
The public have been fed up with political scandals
Quần chúng đang trông chỠchúng ta!
Folks are counting on us!
Nâng cao nhận thức của quần chúng
To heighten public awareness
Quần chúng ngày càng ý thức rõ vấn Ä‘á»
Public awareness of the problem has increased



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.